Có 2 kết quả:
丧乱 sāng luàn ㄙㄤ ㄌㄨㄢˋ • 喪亂 sāng luàn ㄙㄤ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tragic disaster
(2) disturbance and bloodshed
(2) disturbance and bloodshed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tragic disaster
(2) disturbance and bloodshed
(2) disturbance and bloodshed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0